--

chẻ hoe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chẻ hoe

+ adj  

  • Plain, plain as a pike-staff, unambiguous
    • sự thật chẻ hoe
      plain truth
    • nói chẻ hoe
      To speak unambiguously
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chẻ hoe"
Lượt xem: 569